Có 2 kết quả:

訓練營 xùn liàn yíng ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ ㄧㄥˊ训练营 xùn liàn yíng ㄒㄩㄣˋ ㄌㄧㄢˋ ㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

training camp

Từ điển Trung-Anh

training camp